Bộ sưu tập: 热卖产品
-
Giảm giá白家 紅油面皮(麻辣味) 4連包440g
Giá thông thường ¥709 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥780 JPYGiá ưu đãi ¥709 JPYGiảm giá -
生猪蹄膀 (肘子)1000g 冷凍品 日本国産 /西班牙猪蹄膀 (肘子)每块大小不一样,按重量算钱,一般800-1300日元
Giá thông thường ¥1,031 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥1,265 JPYGiá ưu đãi ¥1,031 JPYGiảm giá -
现烤北京考鴨整只 組合套餐(1只烤鴨+1份考鴨醤+20張鴨餅) 冷蔵发货口感最佳 日本国内加工现做非真空包装
Giá thông thường ¥3,980 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥4,378 JPYGiá ưu đãi ¥3,980 JPYGiảm giá -
现考 広式焼鴨整只 烤鸭 冷蔵发货口感最佳 日本国内加工 烤鸭现做非真空包装
Giá thông thường ¥3,698 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥4,068 JPYGiá ưu đãi ¥3,698 JPYGiảm giá -
Giảm giá生羊排骨1KG 英国産 冷凍品 每块大小不一样 按照实际重量称的
Giá thông thường ¥3,470 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥4,035 JPYGiá ưu đãi ¥3,470 JPYGiảm giá -
Giảm giá祥瑞 金華火腿 200g 日本国内加工 冷凍品 ハム
Giá thông thường ¥3,371 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥3,708 JPYGiá ưu đãi ¥3,371 JPYGiảm giá -
Giảm giá魁牌 雪梨罐頭680g
Giá thông thường Từ ¥541 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥595 JPYGiá ưu đãi Từ ¥541 JPYGiảm giá -
Giảm giá亮哥蜂蜜大冷面 咸口 日本国内加工 [冷蔵・冷凍食品]
Giá thông thường Từ ¥826 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥909 JPYGiá ưu đãi Từ ¥826 JPYGiảm giá -
Giảm giá烏江脆口搾菜150g
Giá thông thường Từ ¥145 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥160 JPYGiá ưu đãi Từ ¥145 JPYGiảm giá -
Giảm giá勁仔厚豆干(泡椒)20g
Giá thông thường Từ ¥37 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥41 JPYGiá ưu đãi Từ ¥37 JPYGiảm giá -
Giảm giá衛龍素毛肚麻辣味 80g+香辣味 80g+酸辣味80g
Giá thông thường ¥600 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥677 JPYGiá ưu đãi ¥600 JPYGiảm giá -
Giảm giá三鮮餡餅(生)3個入 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥714 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥785 JPYGiá ưu đãi ¥714 JPYGiảm giá -
手工 茴香雲呑と三鮮蝦仁雲呑と牛肉白蘿蔔雲呑と香菜雲呑と大餡雲呑(猪肉大葱) 5点セット 合计60个入 日本国内加工 冷凍品
Giá thông thường ¥3,030 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥3,267 JPYGiá ưu đãi ¥3,030 JPYGiảm giá -
Giảm giá台湾豚肉貢丸300gと中国魚丸400g 2点セット 合計700g
Giá thông thường ¥2,022 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥2,269 JPYGiá ưu đãi ¥2,022 JPYGiảm giá -
Giảm giá福州魚丸1袋+花枝丸1袋中国産 400g×2袋
Giá thông thường ¥1,826 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥1,973 JPYGiá ưu đãi ¥1,826 JPYGiảm giá -
豚肉貢丸 300g(台湾)+花枝丸450g(台湾)+福州長寿正宗魚丸400g
Giá thông thường ¥3,372 JPYGiá thông thườngĐơn giá / trên¥3,710 JPYGiá ưu đãi ¥3,372 JPYGiảm giá